Thời gian hiện tại ở Kashkhāneh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Kashkhāneh. Đánh bẩy Kashkhāneh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kashkhāneh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kashkhāneh, nhiều khách sạn ở Kashkhāneh, dân số ở Kashkhāneh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kashkhāneh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:47
:30 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kashkhāneh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Kashkhāneh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°33'56" 36.5655 |
Kinh độ | 47°31'32" 47.5255 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,597 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,301 |
Sân bay gần Kashkhāneh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 153 km 95 ml | |
RAS | Rasht Airport | 204 km 127 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 207 km 129 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 211 km 131 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 268 km 166 ml |