Thời gian hiện tại ở Shahr-e Kharābeh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Shahr-e Kharābeh. Đánh bẩy Shahr-e Kharābeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shahr-e Kharābeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shahr-e Kharābeh, nhiều khách sạn ở Shahr-e Kharābeh, dân số ở Shahr-e Kharābeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shahr-e Kharābeh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:59
:18 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shahr-e Kharābeh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Shahr-e Kharābeh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°25'0" 36.4167 |
Kinh độ | 48°46'60" 48.7833 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,014 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,886,203 |
Sân bay gần Shahr-e Kharābeh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 125 km 78 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 206 km 128 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 215 km 133 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 259 km 161 ml |