Thời gian hiện tại ở Meydān-e Moţahharī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Meydān-e Moţahharī. Đánh bẩy Meydān-e Moţahharī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Meydān-e Moţahharī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Meydān-e Moţahharī, nhiều khách sạn ở Meydān-e Moţahharī, dân số ở Meydān-e Moţahharī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Meydān-e Moţahharī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:44
:29 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Meydān-e Moţahharī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Meydān-e Moţahharī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°46'55" 36.782 |
Kinh độ | 49°9'19" 49.1552 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,557 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,917,219 |
Sân bay gần Meydān-e Moţahharī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 73 km 45 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 183 km 114 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 209 km 130 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 220 km 137 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 229 km 142 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 236 km 147 ml |