Thời gian hiện tại ở Qāẕīābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Qāẕīābād. Đánh bẩy Qāẕīābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qāẕīābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qāẕīābād, nhiều khách sạn ở Qāẕīābād, dân số ở Qāẕīābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qāẕīābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:51
:57 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qāẕīābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Qāẕīābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°31'55" 36.5319 |
Kinh độ | 48°26'59" 48.4498 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 49,280 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,853,986 |
Sân bay gần Qāẕīābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 136 km 85 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 192 km 120 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 199 km 124 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 248 km 154 ml |