Thời gian hiện tại ở Bāleqlū, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Bāleqlū. Đánh bẩy Bāleqlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāleqlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāleqlū, nhiều khách sạn ở Bāleqlū, dân số ở Bāleqlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bāleqlū, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:33
:15 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāleqlū, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Bāleqlū, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°4'0" 36.0667 |
Kinh độ | 49°16'60" 49.2833 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,586 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,918,825 |
Sân bay gần Bāleqlū, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 143 km 89 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 184 km 114 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 188 km 117 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 209 km 130 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 262 km 163 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 300 km 187 ml |