Thời gian hiện tại ở Ach Tānīān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Ach Tānīān. Đánh bẩy Ach Tānīān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ach Tānīān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ach Tānīān, nhiều khách sạn ở Ach Tānīān, dân số ở Ach Tānīān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ach Tānīān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:40
:48 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ach Tānīān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Ach Tānīān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°6'38" 36.1105 |
Kinh độ | 48°18'19" 48.3053 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 49,561 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,864,095 |
Sân bay gần Ach Tānīān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 151 km 94 ml | |
RAS | Rasht Airport | 179 km 111 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 246 km 153 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 296 km 184 ml |