Thời gian hiện tại ở Saqqal Tūlī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Saqqal Tūlī. Đánh bẩy Saqqal Tūlī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saqqal Tūlī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saqqal Tūlī, nhiều khách sạn ở Saqqal Tūlī, dân số ở Saqqal Tūlī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Saqqal Tūlī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:24
:01 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saqqal Tūlī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Saqqal Tūlī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°37'60" 36.6333 |
Kinh độ | 48°18'12" 48.3032 |
Tính số lượt xem | 86 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 49,254 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,852,047 |
Sân bay gần Saqqal Tūlī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 140 km 87 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 188 km 117 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 193 km 120 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 239 km 148 ml |