Thời gian hiện tại ở Qūhajīn, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Qūhajīn. Đánh bẩy Qūhajīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qūhajīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qūhajīn, nhiều khách sạn ở Qūhajīn, dân số ở Qūhajīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qūhajīn, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:17
:24 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qūhajīn, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Qūhajīn, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°5'35" 36.0931 |
Kinh độ | 49°9'54" 49.165 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,524 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,915,528 |
Sân bay gần Qūhajīn, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 143 km 89 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 195 km 121 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 199 km 124 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 219 km 136 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 257 km 160 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 296 km 184 ml |