Thời gian hiện tại ở Khalīfeh Ḩeşār, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Khalīfeh Ḩeşār. Đánh bẩy Khalīfeh Ḩeşār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khalīfeh Ḩeşār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khalīfeh Ḩeşār, nhiều khách sạn ở Khalīfeh Ḩeşār, dân số ở Khalīfeh Ḩeşār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Khalīfeh Ḩeşār, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:48
:55 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khalīfeh Ḩeşār, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Khalīfeh Ḩeşār, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°1'4" 36.0179 |
Kinh độ | 49°12'36" 49.2101 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 49,813 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,876,220 |
Sân bay gần Khalīfeh Ḩeşār, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 150 km 93 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 188 km 117 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 194 km 120 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 217 km 135 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 266 km 165 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 305 km 189 ml |