Thời gian hiện tại ở Jodāqīyeh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Jodāqīyeh. Đánh bẩy Jodāqīyeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jodāqīyeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jodāqīyeh, nhiều khách sạn ở Jodāqīyeh, dân số ở Jodāqīyeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Jodāqīyeh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:51
:01 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jodāqīyeh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Jodāqīyeh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°26'58" 36.4494 |
Kinh độ | 48°59'50" 48.9972 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,603 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,589 |
Sân bay gần Jodāqīyeh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 112 km 69 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 215 km 133 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 223 km 139 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 255 km 159 ml |