Thời gian hiện tại ở Cherāgh Ḩeşārī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Cherāgh Ḩeşārī. Đánh bẩy Cherāgh Ḩeşārī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cherāgh Ḩeşārī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cherāgh Ḩeşārī, nhiều khách sạn ở Cherāgh Ḩeşārī, dân số ở Cherāgh Ḩeşārī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Cherāgh Ḩeşārī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:04
:29 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cherāgh Ḩeşārī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Cherāgh Ḩeşārī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°11'9" 36.1858 |
Kinh độ | 48°25'38" 48.4271 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 51,206 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,952,509 |
Sân bay gần Cherāgh Ḩeşārī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 165 km 102 ml | |
RAS | Rasht Airport | 165 km 103 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 238 km 148 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 286 km 178 ml |