Thời gian hiện tại ở Chīlākhowr, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Chīlākhowr. Đánh bẩy Chīlākhowr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chīlākhowr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chīlākhowr, nhiều khách sạn ở Chīlākhowr, dân số ở Chīlākhowr, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chīlākhowr, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:06
:29 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chīlākhowr, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Chīlākhowr, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°22'57" 36.3826 |
Kinh độ | 48°34'30" 48.575 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 51,277 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,956,986 |
Sân bay gần Chīlākhowr, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 140 km 87 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 189 km 117 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 216 km 134 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 263 km 164 ml |