Thời gian hiện tại ở Bījeqīn, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Bījeqīn. Đánh bẩy Bījeqīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bījeqīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bījeqīn, nhiều khách sạn ở Bījeqīn, dân số ở Bījeqīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bījeqīn, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:47
:20 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bījeqīn, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Bījeqīn, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°6'47" 36.113 |
Kinh độ | 48°42'14" 48.7038 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,627 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,004 |
Sân bay gần Bījeqīn, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 157 km 98 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 180 km 112 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 247 km 154 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 293 km 182 ml |