Thời gian hiện tại ở Shaqāqī-ye Chūrzaq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Shaqāqī-ye Chūrzaq. Đánh bẩy Shaqāqī-ye Chūrzaq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shaqāqī-ye Chūrzaq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shaqāqī-ye Chūrzaq, nhiều khách sạn ở Shaqāqī-ye Chūrzaq, dân số ở Shaqāqī-ye Chūrzaq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shaqāqī-ye Chūrzaq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:09
:20 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shaqāqī-ye Chūrzaq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Shaqāqī-ye Chūrzaq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°58'35" 36.9765 |
Kinh độ | 48°46'49" 48.7803 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 49,445 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,859,163 |
Sân bay gần Shaqāqī-ye Chūrzaq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 84 km 52 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 153 km 95 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 196 km 122 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 249 km 155 ml |