Thời gian hiện tại ở Mazra‘eh-ye Sāzemān-e Pūr‘alī, Ostān-e Golestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Golestān – Mazra‘eh-ye Sāzemān-e Pūr‘alī. Đánh bẩy Mazra‘eh-ye Sāzemān-e Pūr‘alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘eh-ye Sāzemān-e Pūr‘alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘eh-ye Sāzemān-e Pūr‘alī, nhiều khách sạn ở Mazra‘eh-ye Sāzemān-e Pūr‘alī, dân số ở Mazra‘eh-ye Sāzemān-e Pūr‘alī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mazra‘eh-ye Sāzemān-e Pūr‘alī, Ostān-e Golestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:41
:18 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘eh-ye Sāzemān-e Pūr‘alī, Ostān-e Golestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Mazra‘eh-ye Sāzemān-e Pūr‘alī, Ostān-e Golestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°3'10" 37.0528 |
Kinh độ | 54°51'55" 54.8654 |
Tính số lượt xem | 88 |
Về Ostān-e Golestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,868,819 |
Tính số lượt xem | 55,105 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,854,468 |
Sân bay gần Mazra‘eh-ye Sāzemān-e Pūr‘alī, Ostān-e Golestān, Islamic Republic of Iran
GBT | Gorgon Airport | 43 km 27 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 156 km 97 ml |