Thời gian hiện tại ở Kūgīr-e Soflá, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Kūgīr-e Soflá. Đánh bẩy Kūgīr-e Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūgīr-e Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūgīr-e Soflá, nhiều khách sạn ở Kūgīr-e Soflá, dân số ở Kūgīr-e Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kūgīr-e Soflá, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:40
:55 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūgīr-e Soflá, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Kūgīr-e Soflá, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°34'13" 36.5704 |
Kinh độ | 49°31'38" 49.5272 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 42,503 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,952,420 |
Sân bay gần Kūgīr-e Soflá, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 84 km 52 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 176 km 110 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 189 km 117 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 195 km 121 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 218 km 136 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 249 km 155 ml |