Thời gian hiện tại ở Sūrāvjīn, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Sūrāvjīn. Đánh bẩy Sūrāvjīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sūrāvjīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sūrāvjīn, nhiều khách sạn ở Sūrāvjīn, dân số ở Sūrāvjīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sūrāvjīn, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:39
:28 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sūrāvjīn, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Sūrāvjīn, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°45'49" 35.7635 |
Kinh độ | 49°40'53" 49.6814 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 42,007 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,916,829 |
Sân bay gần Sūrāvjīn, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
IKA | Imam Khomeini International Airport | 139 km 86 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 144 km 89 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 148 km 92 ml | |
RAS | Rasht Airport | 173 km 108 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 192 km 119 ml |