Thời gian hiện tại ở Rāmoshān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Rāmoshān. Đánh bẩy Rāmoshān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rāmoshān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rāmoshān, nhiều khách sạn ở Rāmoshān, dân số ở Rāmoshān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rāmoshān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:02
:18 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rāmoshān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Rāmoshān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°17'43" 36.2953 |
Kinh độ | 49°46'24" 49.7734 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 40,905 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,867,599 |
Sân bay gần Rāmoshān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 115 km 71 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 155 km 96 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 159 km 99 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 160 km 99 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 255 km 159 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 285 km 177 ml |