Thời gian hiện tại ở Qadīmābād, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Qadīmābād. Đánh bẩy Qadīmābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qadīmābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qadīmābād, nhiều khách sạn ở Qadīmābād, dân số ở Qadīmābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qadīmābād, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:17
:51 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qadīmābād, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Qadīmābād, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°10'50" 36.1806 |
Kinh độ | 49°58'26" 49.9738 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 41,951 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,912,941 |
Sân bay gần Qadīmābād, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 131 km 81 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 133 km 83 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 137 km 85 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 147 km 91 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 275 km 171 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 302 km 188 ml |