Thời gian hiện tại ở Khāgīneh-ye Bālā, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Khāgīneh-ye Bālā. Đánh bẩy Khāgīneh-ye Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khāgīneh-ye Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khāgīneh-ye Bālā, nhiều khách sạn ở Khāgīneh-ye Bālā, dân số ở Khāgīneh-ye Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Khāgīneh-ye Bālā, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:58
:12 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khāgīneh-ye Bālā, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Khāgīneh-ye Bālā, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°36'49" 36.6135 |
Kinh độ | 49°26'31" 49.4419 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 41,217 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,881,145 |
Sân bay gần Khāgīneh-ye Bālā, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 80 km 50 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 184 km 114 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 198 km 123 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 204 km 127 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 210 km 131 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 243 km 151 ml |