Thời gian hiện tại ở Qanbarābād, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Qanbarābād. Đánh bẩy Qanbarābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qanbarābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qanbarābād, nhiều khách sạn ở Qanbarābād, dân số ở Qanbarābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qanbarābād, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:48
:44 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qanbarābād, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Qanbarābād, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°21'24" 36.3568 |
Kinh độ | 49°55'21" 49.9226 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 40,863 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,866,176 |
Sân bay gần Qanbarābād, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 111 km 69 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 145 km 90 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 146 km 91 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 153 km 95 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 256 km 159 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 282 km 175 ml |