Thời gian hiện tại ở ‘Alīābād, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – ‘Alīābād. Đánh bẩy ‘Alīābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alīābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alīābād, nhiều khách sạn ở ‘Alīābād, dân số ở ‘Alīābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Alīābād, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:01
:04 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alīābād, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về ‘Alīābād, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°5'58" 36.0995 |
Kinh độ | 49°47'19" 49.7887 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 41,477 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,893,749 |
Sân bay gần ‘Alīābād, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 137 km 85 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 145 km 90 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 145 km 90 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 166 km 103 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 275 km 171 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 306 km 190 ml |