Thời gian hiện tại ở Rameẕān Yūrt, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Rameẕān Yūrt. Đánh bẩy Rameẕān Yūrt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rameẕān Yūrt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rameẕān Yūrt, nhiều khách sạn ở Rameẕān Yūrt, dân số ở Rameẕān Yūrt, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rameẕān Yūrt, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:45
:17 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rameẕān Yūrt, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Rameẕān Yūrt, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°26'8" 36.4355 |
Kinh độ | 49°35'42" 49.5951 |
Tính số lượt xem | 88 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 41,180 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,879,058 |
Sân bay gần Rameẕān Yūrt, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 99 km 61 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 172 km 107 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 176 km 109 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 181 km 113 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 234 km 146 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 265 km 165 ml |