Thời gian hiện tại ở Bābar-e Pā’īn, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Bābar-e Pā’īn. Đánh bẩy Bābar-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bābar-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bābar-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở Bābar-e Pā’īn, dân số ở Bābar-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bābar-e Pā’īn, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:03
:34 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bābar-e Pā’īn, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Bābar-e Pā’īn, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°26'33" 36.4426 |
Kinh độ | 49°42'50" 49.714 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 42,135 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,925,254 |
Sân bay gần Bābar-e Pā’īn, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 98 km 61 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 162 km 100 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 167 km 104 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 173 km 108 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 238 km 148 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 268 km 166 ml |