Thời gian hiện tại ở Ḩalīmeh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Ḩalīmeh. Đánh bẩy Ḩalīmeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩalīmeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩalīmeh, nhiều khách sạn ở Ḩalīmeh, dân số ở Ḩalīmeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩalīmeh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:54
:39 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩalīmeh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Ḩalīmeh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°34'30" 36.575 |
Kinh độ | 49°57'6" 49.9518 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 42,106 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,923,172 |
Sân bay gần Ḩalīmeh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 88 km 55 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 139 km 86 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 157 km 98 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 169 km 105 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 237 km 147 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 261 km 162 ml |