Thời gian hiện tại ở Qarah Tīkān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Qarah Tīkān. Đánh bẩy Qarah Tīkān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarah Tīkān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarah Tīkān, nhiều khách sạn ở Qarah Tīkān, dân số ở Qarah Tīkān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qarah Tīkān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:38
:32 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarah Tīkān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Qarah Tīkān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°37'14" 36.6206 |
Kinh độ | 49°29'56" 49.499 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 40,915 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,867,969 |
Sân bay gần Qarah Tīkān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 79 km 49 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 179 km 111 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 194 km 120 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 201 km 125 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 212 km 132 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 243 km 151 ml |