Thời gian hiện tại ở Mazra‘eh-ye Kalāteh-ye Yā‘qūb, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī – Mazra‘eh-ye Kalāteh-ye Yā‘qūb. Đánh bẩy Mazra‘eh-ye Kalāteh-ye Yā‘qūb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘eh-ye Kalāteh-ye Yā‘qūb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘eh-ye Kalāteh-ye Yā‘qūb, nhiều khách sạn ở Mazra‘eh-ye Kalāteh-ye Yā‘qūb, dân số ở Mazra‘eh-ye Kalāteh-ye Yā‘qūb, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mazra‘eh-ye Kalāteh-ye Yā‘qūb, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:59
:38 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘eh-ye Kalāteh-ye Yā‘qūb, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:30 |
Thiên đình | 11:27 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Mazra‘eh-ye Kalāteh-ye Yā‘qūb, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°10'13" 33.1704 |
Kinh độ | 59°45'55" 59.7653 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 768,898 |
Tính số lượt xem | 101,283 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,923,050 |
Sân bay gần Mazra‘eh-ye Kalāteh-ye Yā‘qūb, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
XBJ | Birjand Airport | 56 km 35 ml |