Thời gian hiện tại ở Ḩoseynābād-e Qāsem, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī – Ḩoseynābād-e Qāsem. Đánh bẩy Ḩoseynābād-e Qāsem mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩoseynābād-e Qāsem mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩoseynābād-e Qāsem, nhiều khách sạn ở Ḩoseynābād-e Qāsem, dân số ở Ḩoseynābād-e Qāsem, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩoseynābād-e Qāsem, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:47
:31 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩoseynābād-e Qāsem, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 11:28 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Về Ḩoseynābād-e Qāsem, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 32°1'39" 32.0275 |
Kinh độ | 59°23'52" 59.3977 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 768,898 |
Tính số lượt xem | 100,529 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,898,268 |
Sân bay gần Ḩoseynābād-e Qāsem, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
XBJ | Birjand Airport | 98 km 61 ml |