Thời gian hiện tại ở Maḥmūdābād-e Kharmīrī, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī – Maḥmūdābād-e Kharmīrī. Đánh bẩy Maḥmūdābād-e Kharmīrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḥmūdābād-e Kharmīrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḥmūdābād-e Kharmīrī, nhiều khách sạn ở Maḥmūdābād-e Kharmīrī, dân số ở Maḥmūdābād-e Kharmīrī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḥmūdābād-e Kharmīrī, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:08
:09 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḥmūdābād-e Kharmīrī, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:33 |
Thiên đình | 11:26 |
Hoàng hôn | 18:18 |
Về Maḥmūdābād-e Kharmīrī, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 32°38'25" 32.6403 |
Kinh độ | 60°3'45" 60.0625 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 768,898 |
Tính số lượt xem | 100,688 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,903,535 |
Sân bay gần Maḥmūdābād-e Kharmīrī, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
XBJ | Birjand Airport | 81 km 50 ml | |
HEA | Herat International Airport | 266 km 165 ml |