Thời gian hiện tại ở Galīneh Heybat, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī – Galīneh Heybat. Đánh bẩy Galīneh Heybat mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Galīneh Heybat mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Galīneh Heybat, nhiều khách sạn ở Galīneh Heybat, dân số ở Galīneh Heybat, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Galīneh Heybat, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:29
:45 Thứ Năm, Tháng Năm 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Galīneh Heybat, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:24 |
Thiên đình | 11:26 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Galīneh Heybat, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 32°9'22" 32.156 |
Kinh độ | 60°7'59" 60.133 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 768,898 |
Tính số lượt xem | 102,810 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,974,459 |
Sân bay gần Galīneh Heybat, Ostān-e Khorāsān-e Jonūbī, Islamic Republic of Iran
XBJ | Birjand Airport | 117 km 72 ml | |
HEA | Herat International Airport | 300 km 187 ml |