Thời gian hiện tại ở Īstgāh-e Āzādvār, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Īstgāh-e Āzādvār. Đánh bẩy Īstgāh-e Āzādvār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Īstgāh-e Āzādvār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Īstgāh-e Āzādvār, nhiều khách sạn ở Īstgāh-e Āzādvār, dân số ở Īstgāh-e Āzādvār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Īstgāh-e Āzādvār, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:56
:48 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Īstgāh-e Āzādvār, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 11:39 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Īstgāh-e Āzādvār, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°44'35" 36.7431 |
Kinh độ | 56°44'55" 56.7486 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 162,105 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,932,142 |
Sân bay gần Īstgāh-e Āzādvār, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
ASB | Ashgabat Airport | 199 km 124 ml |