Thời gian hiện tại ở ‘Abbāsābād-e Qandī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – ‘Abbāsābād-e Qandī. Đánh bẩy ‘Abbāsābād-e Qandī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Abbāsābād-e Qandī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Abbāsābād-e Qandī, nhiều khách sạn ở ‘Abbāsābād-e Qandī, dân số ở ‘Abbāsābād-e Qandī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Abbāsābād-e Qandī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:13
:09 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Abbāsābād-e Qandī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 11:37 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về ‘Abbāsābād-e Qandī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°46'60" 36.7832 |
Kinh độ | 57°10'18" 57.1718 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 161,529 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,922,943 |
Sân bay gần ‘Abbāsābād-e Qandī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
ASB | Ashgabat Airport | 170 km 106 ml | |
MHD | Mashhad International Airport | 229 km 142 ml |