Thời gian hiện tại ở Karnāveh-ye Shīrīn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Karnāveh-ye Shīrīn. Đánh bẩy Karnāveh-ye Shīrīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karnāveh-ye Shīrīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karnāveh-ye Shīrīn, nhiều khách sạn ở Karnāveh-ye Shīrīn, dân số ở Karnāveh-ye Shīrīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Karnāveh-ye Shīrīn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:44
:45 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karnāveh-ye Shīrīn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 11:28 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Karnāveh-ye Shīrīn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°14'10" 37.2362 |
Kinh độ | 59°26'46" 59.4461 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 160,479 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,904,688 |
Sân bay gần Karnāveh-ye Shīrīn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 114 km 71 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 126 km 79 ml | |
MYP | Mary Airport | 216 km 134 ml |