Thời gian hiện tại ở Sheykhvānlū-ye Pa’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Sheykhvānlū-ye Pa’īn. Đánh bẩy Sheykhvānlū-ye Pa’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sheykhvānlū-ye Pa’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sheykhvānlū-ye Pa’īn, nhiều khách sạn ở Sheykhvānlū-ye Pa’īn, dân số ở Sheykhvānlū-ye Pa’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sheykhvānlū-ye Pa’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:00
:18 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sheykhvānlū-ye Pa’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:22 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Sheykhvānlū-ye Pa’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°34'58" 37.5827 |
Kinh độ | 58°50'4" 58.8344 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 161,985 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,930,166 |
Sân bay gần Sheykhvānlū-ye Pa’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
ASB | Ashgabat Airport | 61 km 38 ml | |
MHD | Mashhad International Airport | 167 km 104 ml |