Thời gian hiện tại ở Sar Āsīāb-e Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Sar Āsīāb-e Pā’īn. Đánh bẩy Sar Āsīāb-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sar Āsīāb-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sar Āsīāb-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở Sar Āsīāb-e Pā’īn, dân số ở Sar Āsīāb-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sar Āsīāb-e Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:16
:19 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sar Āsīāb-e Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:22 |
Thiên đình | 11:28 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Sar Āsīāb-e Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°30'33" 36.5092 |
Kinh độ | 59°26'44" 59.4456 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 162,363 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,937,717 |
Sân bay gần Sar Āsīāb-e Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 36 km 22 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 190 km 118 ml | |
MYP | Mary Airport | 248 km 154 ml |