Thời gian hiện tại ở Kūy-e Amīr ol Mo’menīn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Kūy-e Amīr ol Mo’menīn. Đánh bẩy Kūy-e Amīr ol Mo’menīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūy-e Amīr ol Mo’menīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūy-e Amīr ol Mo’menīn, nhiều khách sạn ở Kūy-e Amīr ol Mo’menīn, dân số ở Kūy-e Amīr ol Mo’menīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kūy-e Amīr ol Mo’menīn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:28
:34 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūy-e Amīr ol Mo’menīn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:18 |
Thiên đình | 11:28 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Kūy-e Amīr ol Mo’menīn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°20'38" 36.344 |
Kinh độ | 59°34'55" 59.582 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 163,578 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,960,774 |
Sân bay gần Kūy-e Amīr ol Mo’menīn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 14 km 9 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 212 km 132 ml | |
MYP | Mary Airport | 248 km 154 ml |