Thời gian hiện tại ở Tangal-e Shūr-e Bālā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Tangal-e Shūr-e Bālā. Đánh bẩy Tangal-e Shūr-e Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tangal-e Shūr-e Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tangal-e Shūr-e Bālā, nhiều khách sạn ở Tangal-e Shūr-e Bālā, dân số ở Tangal-e Shūr-e Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tangal-e Shūr-e Bālā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:48
:38 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tangal-e Shūr-e Bālā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:24 |
Thiên đình | 11:27 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Tangal-e Shūr-e Bālā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°8'12" 36.1368 |
Kinh độ | 59°50'11" 59.8365 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 161,396 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,920,864 |
Sân bay gần Tangal-e Shūr-e Bālā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 20 km 13 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 243 km 151 ml | |
MYP | Mary Airport | 246 km 153 ml |