Thời gian hiện tại ở Gūjkī-ye Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Gūjkī-ye Pā’īn. Đánh bẩy Gūjkī-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gūjkī-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gūjkī-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Gūjkī-ye Pā’īn, dân số ở Gūjkī-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gūjkī-ye Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:36
:26 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gūjkī-ye Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:21 |
Thiên đình | 11:27 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Gūjkī-ye Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°34'58" 36.5829 |
Kinh độ | 59°49'41" 59.828 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 161,796 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,927,543 |
Sân bay gần Gūjkī-ye Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 43 km 27 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 203 km 126 ml | |
MYP | Mary Airport | 215 km 133 ml |