Thời gian hiện tại ở Sar Nīsh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Sar Nīsh. Đánh bẩy Sar Nīsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sar Nīsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sar Nīsh, nhiều khách sạn ở Sar Nīsh, dân số ở Sar Nīsh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sar Nīsh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:04
:14 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sar Nīsh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:21 |
Thiên đình | 11:28 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Sar Nīsh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°50'53" 35.848 |
Kinh độ | 59°29'48" 59.4967 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 162,940 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,301 |
Sân bay gần Sar Nīsh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 44 km 27 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 258 km 160 ml | |
MYP | Mary Airport | 290 km 180 ml |