Thời gian hiện tại ở Kārīz-e Gelī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Kārīz-e Gelī. Đánh bẩy Kārīz-e Gelī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kārīz-e Gelī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kārīz-e Gelī, nhiều khách sạn ở Kārīz-e Gelī, dân số ở Kārīz-e Gelī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kārīz-e Gelī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:09
:00 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kārīz-e Gelī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:24 |
Thiên đình | 11:28 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Kārīz-e Gelī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°14'25" 35.2402 |
Kinh độ | 59°36'41" 59.6114 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 162,198 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,934,416 |
Sân bay gần Kārīz-e Gelī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 110 km 68 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 325 km 202 ml | |
MYP | Mary Airport | 335 km 208 ml |