Thời gian hiện tại ở Kalāteh-ye Ḩājj ‘Alī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Kalāteh-ye Ḩājj ‘Alī. Đánh bẩy Kalāteh-ye Ḩājj ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kalāteh-ye Ḩājj ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kalāteh-ye Ḩājj ‘Alī, nhiều khách sạn ở Kalāteh-ye Ḩājj ‘Alī, dân số ở Kalāteh-ye Ḩājj ‘Alī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kalāteh-ye Ḩājj ‘Alī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:34
:01 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kalāteh-ye Ḩājj ‘Alī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:23 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Kalāteh-ye Ḩājj ‘Alī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°58'25" 36.9737 |
Kinh độ | 58°41'49" 58.697 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 162,893 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,947,362 |
Sân bay gần Kalāteh-ye Ḩājj ‘Alī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
ASB | Ashgabat Airport | 116 km 72 ml | |
MHD | Mashhad International Airport | 118 km 74 ml |