Thời gian hiện tại ở Bāz Ḩowz-e Bālā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Bāz Ḩowz-e Bālā. Đánh bẩy Bāz Ḩowz-e Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāz Ḩowz-e Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāz Ḩowz-e Bālā, nhiều khách sạn ở Bāz Ḩowz-e Bālā, dân số ở Bāz Ḩowz-e Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bāz Ḩowz-e Bālā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:37
:54 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāz Ḩowz-e Bālā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:17 |
Thiên đình | 11:29 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Bāz Ḩowz-e Bālā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°3'20" 36.0555 |
Kinh độ | 59°33'32" 59.5589 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 164,174 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,971,901 |
Sân bay gần Bāz Ḩowz-e Bālā, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 20 km 13 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 239 km 149 ml | |
MYP | Mary Airport | 270 km 168 ml |