Thời gian hiện tại ở Garīngak, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Garīngak. Đánh bẩy Garīngak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Garīngak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Garīngak, nhiều khách sạn ở Garīngak, dân số ở Garīngak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Garīngak, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:49
:03 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Garīngak, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 11:26 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Garīngak, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°29'38" 33.4938 |
Kinh độ | 60°2'11" 60.0365 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 162,929 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,947,954 |
Sân bay gần Garīngak, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
XBJ | Birjand Airport | 98 km 61 ml | |
HEA | Herat International Airport | 217 km 135 ml |