Thời gian hiện tại ở Ḥājjīābād-e Bākharz, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Ḥājjīābād-e Bākharz. Đánh bẩy Ḥājjīābād-e Bākharz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḥājjīābād-e Bākharz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḥājjīābād-e Bākharz, nhiều khách sạn ở Ḥājjīābād-e Bākharz, dân số ở Ḥājjīābād-e Bākharz, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḥājjīābād-e Bākharz, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:48
:17 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḥājjīābād-e Bākharz, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:28 |
Thiên đình | 11:25 |
Hoàng hôn | 18:21 |
Về Ḥājjīābād-e Bākharz, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°59'37" 34.9936 |
Kinh độ | 60°20'48" 60.3466 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 159,977 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,894,356 |
Sân bay gần Ḥājjīābād-e Bākharz, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 151 km 94 ml | |
HEA | Herat International Airport | 193 km 120 ml |