Thời gian hiện tại ở Shīrīnābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Shīrīnābād. Đánh bẩy Shīrīnābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shīrīnābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shīrīnābād, nhiều khách sạn ở Shīrīnābād, dân số ở Shīrīnābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shīrīnābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:50
:03 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shīrīnābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:20 |
Thiên đình | 11:28 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Shīrīnābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°52'27" 35.8741 |
Kinh độ | 59°37'2" 59.6173 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 163,310 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,617 |
Sân bay gần Shīrīnābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 39 km 24 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 260 km 161 ml | |
MYP | Mary Airport | 281 km 174 ml |