Thời gian hiện tại ở Salūţīn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Salūţīn. Đánh bẩy Salūţīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Salūţīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Salūţīn, nhiều khách sạn ở Salūţīn, dân số ở Salūţīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Salūţīn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:30
:13 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Salūţīn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:21 |
Thiên đình | 11:28 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Salūţīn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°38'32" 36.6423 |
Kinh độ | 59°35'24" 59.5901 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 162,307 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,936,657 |
Sân bay gần Salūţīn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 46 km 29 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 184 km 115 ml | |
MYP | Mary Airport | 229 km 142 ml |