Thời gian hiện tại ở Yengah Qal‘eh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Yengah Qal‘eh. Đánh bẩy Yengah Qal‘eh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yengah Qal‘eh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yengah Qal‘eh, nhiều khách sạn ở Yengah Qal‘eh, dân số ở Yengah Qal‘eh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Yengah Qal‘eh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:07
:22 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yengah Qal‘eh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:17 |
Thiên đình | 11:29 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Yengah Qal‘eh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°43'0" 36.7168 |
Kinh độ | 59°23'47" 59.3963 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 163,691 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,962,701 |
Sân bay gần Yengah Qal‘eh, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 59 km 36 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 168 km 104 ml | |
MYP | Mary Airport | 240 km 149 ml |