Thời gian hiện tại ở Ḩafīz̧ābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Ḩafīz̧ābād. Đánh bẩy Ḩafīz̧ābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩafīz̧ābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩafīz̧ābād, nhiều khách sạn ở Ḩafīz̧ābād, dân số ở Ḩafīz̧ābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩafīz̧ābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:33
:18 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩafīz̧ābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 11:28 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Ḩafīz̧ābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°16'13" 35.2704 |
Kinh độ | 59°22'41" 59.3781 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 162,690 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,943,686 |
Sân bay gần Ḩafīz̧ābād, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 109 km 68 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 315 km 196 ml | |
MYP | Mary Airport | 345 km 215 ml |