Thời gian hiện tại ở Chāh Ḩājjī Ḩoseyn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Chāh Ḩājjī Ḩoseyn. Đánh bẩy Chāh Ḩājjī Ḩoseyn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chāh Ḩājjī Ḩoseyn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chāh Ḩājjī Ḩoseyn, nhiều khách sạn ở Chāh Ḩājjī Ḩoseyn, dân số ở Chāh Ḩājjī Ḩoseyn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chāh Ḩājjī Ḩoseyn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:53
:22 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chāh Ḩājjī Ḩoseyn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:21 |
Thiên đình | 11:27 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Chāh Ḩājjī Ḩoseyn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°14'51" 35.2474 |
Kinh độ | 59°42'28" 59.7078 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 163,267 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,954,678 |
Sân bay gần Chāh Ḩājjī Ḩoseyn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 109 km 68 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 327 km 203 ml | |
MYP | Mary Airport | 329 km 205 ml |