Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Maḩalleh-ye Pā’īn. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Pā’īn, dân số ở Maḩalleh-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:10
:19 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:22 |
Thiên đình | 11:29 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Maḩalleh-ye Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°27'0" 36.4501 |
Kinh độ | 59°9'32" 59.1588 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 162,757 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,944,865 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Pā’īn, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 50 km 31 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 184 km 115 ml | |
MYP | Mary Airport | 273 km 170 ml |